Có 1 kết quả:
洋相 yáng xiàng ㄧㄤˊ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) social gaffe or blunder
(2) faux pas
(3) see 出洋相[chu1 yang2 xiang4]
(2) faux pas
(3) see 出洋相[chu1 yang2 xiang4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0